Vietnamese Meaning of infeasibility
bất khả thi
Other Vietnamese words related to bất khả thi
Nearest Words of infeasibility
Definitions and Meaning of infeasibility in English
infeasibility (n)
the quality of not being doable
infeasibility (n.)
The state of being infeasible; impracticability.
FAQs About the word infeasibility
bất khả thi
the quality of not being doableThe state of being infeasible; impracticability.
không thực tế,Thiếu thận trọng,bất hợp lý,Sự bất tiện,sự không khôn ngoan,Không thích hợp,thiếu thận trọng,tính không thích hợp thời điểm
sự khả thi,mong muốn,tiện lợi,sự tiện lợi,lợi nhuận,sự thận trọng,sự khôn ngoan,tính thích hợp,tính mong muốn,khả thi
infausting => xui xẻo, infaust => tai ương, infatuating => hấp dẫn, infatuate => yêu, infatigable => không biết mệt mỏi,