Vietnamese Meaning of infatigable
không biết mệt mỏi
Other Vietnamese words related to không biết mệt mỏi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infatigable
Definitions and Meaning of infatigable in English
infatigable (a.)
Indefatigable.
FAQs About the word infatigable
không biết mệt mỏi
Indefatigable.
No synonyms found.
No antonyms found.
infashionable => không thời trang, infare => phí vào cửa, infarction => Nhồi máu cơ tim, infarct => nhồi máu cơ tim, infarce => nhân,