FAQs About the word infausting

xui xẻo

The act of making unlucky; misfortune; bad luck.

No synonyms found.

No antonyms found.

infaust => tai ương, infatuating => hấp dẫn, infatuate => yêu, infatigable => không biết mệt mỏi, infashionable => không thời trang,