FAQs About the word infatuating

hấp dẫn

of Infatuate

No synonyms found.

No antonyms found.

infatuate => yêu, infatigable => không biết mệt mỏi, infashionable => không thời trang, infare => phí vào cửa, infarction => Nhồi máu cơ tim,