Vietnamese Meaning of infecting

lây lan

Other Vietnamese words related to lây lan

Definitions and Meaning of infecting in English

Webster

infecting (p. pr. & vb. n.)

of Infect

FAQs About the word infecting

lây lan

of Infect

gây ô nhiễm,làm hư hỏng,bám bẩn,Giving = Đang cho,ngộ độc,chiều chuộng,giao tiếp,dẫn điện,truyền tải,làm ô uế

bắt,vệ sinh,ký hợp đồng,khử trùng,làm tinh khiết,khử trùng,clarifying,làm sạch,khai hoang,Chưng cất

infectible => dễ lây, infecter => lây nhiễm, infected => bị nhiễm, infeasibleness => Sự bất khả thi, infeasible => không khả thi,