Vietnamese Meaning of infectious polyneuritis
Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng
Other Vietnamese words related to Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infectious polyneuritis
- infectious mononucleosis => Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
- infectious hepatitis => Viêm gan truyền nhiễm
- infectious disease => Bệnh truyền nhiễm
- infectious agent => tác nhân truyền nhiễm
- infectious => truyền nhiễm
- infection => Nhiễm trùng
- infecting => lây lan
- infectible => dễ lây
- infecter => lây nhiễm
- infected => bị nhiễm
Definitions and Meaning of infectious polyneuritis in English
infectious polyneuritis (n)
a form of peripheral polyneuritis characterized by pain and weakness and sometimes paralysis of the limbs; cause is unknown
FAQs About the word infectious polyneuritis
Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng
a form of peripheral polyneuritis characterized by pain and weakness and sometimes paralysis of the limbs; cause is unknown
No synonyms found.
No antonyms found.
infectious mononucleosis => Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, infectious hepatitis => Viêm gan truyền nhiễm, infectious disease => Bệnh truyền nhiễm, infectious agent => tác nhân truyền nhiễm, infectious => truyền nhiễm,