Vietnamese Meaning of infectious mononucleosis
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
Other Vietnamese words related to Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infectious mononucleosis
- infectious polyneuritis => Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng
- infectiously => có tính gây bệnh
- infectiousness => khả năng lây nhiễm
- infective => truyền nhiễm
- infective agent => Thứ gây nhiễm
- infecund => vô sinh
- infecundity => Vô sinh
- infecundous => vô sinh
- infeeble => làm suy yếu
- infelicities => bất lịch sự
Definitions and Meaning of infectious mononucleosis in English
infectious mononucleosis (n)
an acute disease characterized by fever and swollen lymph nodes and an abnormal increase of mononuclear leucocytes or monocytes in the bloodstream; not highly contagious; some believe it can be transmitted by kissing
FAQs About the word infectious mononucleosis
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
an acute disease characterized by fever and swollen lymph nodes and an abnormal increase of mononuclear leucocytes or monocytes in the bloodstream; not highly c
No synonyms found.
No antonyms found.
infectious hepatitis => Viêm gan truyền nhiễm, infectious disease => Bệnh truyền nhiễm, infectious agent => tác nhân truyền nhiễm, infectious => truyền nhiễm, infection => Nhiễm trùng,