Vietnamese Meaning of infective agent
Thứ gây nhiễm
Other Vietnamese words related to Thứ gây nhiễm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infective agent
- infective => truyền nhiễm
- infectiousness => khả năng lây nhiễm
- infectiously => có tính gây bệnh
- infectious polyneuritis => Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng
- infectious mononucleosis => Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
- infectious hepatitis => Viêm gan truyền nhiễm
- infectious disease => Bệnh truyền nhiễm
- infectious agent => tác nhân truyền nhiễm
- infectious => truyền nhiễm
- infection => Nhiễm trùng
Definitions and Meaning of infective agent in English
infective agent (n)
an agent capable of producing infection
FAQs About the word infective agent
Thứ gây nhiễm
an agent capable of producing infection
No synonyms found.
No antonyms found.
infective => truyền nhiễm, infectiousness => khả năng lây nhiễm, infectiously => có tính gây bệnh, infectious polyneuritis => Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng, infectious mononucleosis => Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng,