FAQs About the word infective agent

Thứ gây nhiễm

an agent capable of producing infection

No synonyms found.

No antonyms found.

infective => truyền nhiễm, infectiousness => khả năng lây nhiễm, infectiously => có tính gây bệnh, infectious polyneuritis => Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng, infectious mononucleosis => Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng,