Vietnamese Meaning of infecund
vô sinh
Other Vietnamese words related to vô sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infecund
- infective agent => Thứ gây nhiễm
- infective => truyền nhiễm
- infectiousness => khả năng lây nhiễm
- infectiously => có tính gây bệnh
- infectious polyneuritis => Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng
- infectious mononucleosis => Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
- infectious hepatitis => Viêm gan truyền nhiễm
- infectious disease => Bệnh truyền nhiễm
- infectious agent => tác nhân truyền nhiễm
- infectious => truyền nhiễm
Definitions and Meaning of infecund in English
infecund (a.)
Unfruitful; not producing young; barren; infertile.
FAQs About the word infecund
vô sinh
Unfruitful; not producing young; barren; infertile.
No synonyms found.
No antonyms found.
infective agent => Thứ gây nhiễm, infective => truyền nhiễm, infectiousness => khả năng lây nhiễm, infectiously => có tính gây bệnh, infectious polyneuritis => Viêm đa dây thần kinh do nhiễm trùng,