Vietnamese Meaning of diffusing
khuếch tán
Other Vietnamese words related to khuếch tán
Nearest Words of diffusing
Definitions and Meaning of diffusing in English
diffusing (s)
spreading by diffusion
diffusing (p. pr. & vb. n.)
of Diffuse
FAQs About the word diffusing
khuếch tán
spreading by diffusionof Diffuse
phân nhánh,xua tan,phân tán,tiêu tan,phát ra,phân kỳ,chia,phát ra,quạt (ra),chảy
đang tới gần,tập trung,hội tụ,tập trung,tập trung,buổi họp,Đang tiến lại gần (với),kết nối,phễu,Phễu
diffusibleness => khả năng khuếch tán, diffusible => Có thể khuếch tán, diffusibility => Khả năng khuếch tán, diffuser => máy khuếch tán, diffuseness => sự lan rộng,