Vietnamese Meaning of raying
Phát tia
Other Vietnamese words related to Phát tia
- sáng
- sáng
- tươi cười
- rực rỡ
- nhấp nháy
- bóng láng
- phát ra
- đánh đập
- rực rỡ
- chói lóa
- nhấp nháy
- sáng
- cháy
- lấp lánh
- chói lóa
- sa thải
- rực cháy
- nhấp nháy
- chói
- lấp lánh
- lấp lánh
- sáng lấp lánh
- lấp lánh
- Lấp lánh
- chiếu sáng
- chiếu sáng
- chiếu xạ
- tia chớp
- Ánh sáng
- phát quang
- sáng bóng
- sáng bóng
- lấp lánh
- ánh sáng
- long lanh
- lung linh
- lấp lánh
- lung linh
- nháy mắt
- nháy mắt
Nearest Words of raying
- rayleigh => rayleigh
- rayleigh disk => Đĩa Rayleigh
- rayless => Không có tia
- rayless chamomile => Hoa cúc không có tia
- raymond b. cattell => Raymond B. Cattell
- raymond bernard cattell => Raymond Bernard Cattell
- raymond chandler => Raymond Chandler
- raymond lully => Ramon Lull
- raymond thornton chandler => Raymond Thornton Chandler
- raynaud's sign => Bệnh Raynaud
Definitions and Meaning of raying in English
raying (p. pr. & vb. n.)
of Ray
FAQs About the word raying
Phát tia
of Ray
sáng,sáng,tươi cười,rực rỡ,nhấp nháy,bóng láng,phát ra,đánh đập,rực rỡ,chói lóa
sự đen,sự tối đi,hạ,cau có
rayed => rạng ngời, rayah => thần dân, ray robinson => Ray robinson, ray of light => Tia sáng, ray m. dolby => Ray M. Dolby,