Vietnamese Meaning of irradiating
chiếu xạ
Other Vietnamese words related to chiếu xạ
Nearest Words of irradiating
- irradiation => chiếu xạ
- irrational => phi lý trí
- irrational hostility => sự thù địch vô lý
- irrational impulse => Xung động phi lý trí
- irrational motive => Động cơ phi lý
- irrational number => Số vô tỉ
- irrationality => sự phi lý trí
- irrationally => _phi lý_
- irrationalness => tính phi lý
- irrawaddy => Sông Ayeyarwady
Definitions and Meaning of irradiating in English
irradiating (p. pr. & vb. n.)
of Irradiate
FAQs About the word irradiating
chiếu xạ
of Irradiate
sáng,chiếu sáng,chiếu sáng,Ánh sáng,tắm,phát tín hiệu đèn hiệu,chiếu sáng,tia chớp,phát ra,sáng
sự đen,bao phủ,sự tối đi,lấy sáng,che khuất,nhàm chán,dập tắt,làm tối nghĩa,tôi luyện,Vỏ bọc
irradiated => chiếu xạ, irradiate => chiếu xạ, irradiant => rực rỡ, irradiancy => Độ rọi, irradiance => Sự chiếu xạ,