Vietnamese Meaning of irrawaddy
Sông Ayeyarwady
Other Vietnamese words related to Sông Ayeyarwady
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irrawaddy
- irrationalness => tính phi lý
- irrationally => _phi lý_
- irrationality => sự phi lý trí
- irrational number => Số vô tỉ
- irrational motive => Động cơ phi lý
- irrational impulse => Xung động phi lý trí
- irrational hostility => sự thù địch vô lý
- irrational => phi lý trí
- irradiation => chiếu xạ
- irradiating => chiếu xạ
- irrawaddy river => Sông Irrawaddy
- irreality => sự không thực
- irrebuttable => không thể bác bỏ
- irreceptive => Xét đoán
- irreclaimable => không thể cứu vãn
- irrecognition => không được công nhận
- irrecognizable => không thể nhận dạng được
- irreconcilability => Tính không thể hòa giải
- irreconcilable => không thể hòa hợp
- irreconcile => bất hòa
Definitions and Meaning of irrawaddy in English
irrawaddy (n)
the main river of Myanmar rising in the north and flowing south through the length of Burma to empty into the Andaman Sea
FAQs About the word irrawaddy
Sông Ayeyarwady
the main river of Myanmar rising in the north and flowing south through the length of Burma to empty into the Andaman Sea
No synonyms found.
No antonyms found.
irrationalness => tính phi lý, irrationally => _phi lý_, irrationality => sự phi lý trí, irrational number => Số vô tỉ, irrational motive => Động cơ phi lý,