Vietnamese Meaning of irrecognizable
không thể nhận dạng được
Other Vietnamese words related to không thể nhận dạng được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irrecognizable
- irrecognition => không được công nhận
- irreclaimable => không thể cứu vãn
- irreceptive => Xét đoán
- irrebuttable => không thể bác bỏ
- irreality => sự không thực
- irrawaddy river => Sông Irrawaddy
- irrawaddy => Sông Ayeyarwady
- irrationalness => tính phi lý
- irrationally => _phi lý_
- irrationality => sự phi lý trí
- irreconcilability => Tính không thể hòa giải
- irreconcilable => không thể hòa hợp
- irreconcile => bất hòa
- irreconcilement => Không thể hòa giải
- irreconciliation => bất hòa
- irrecordable => không ghi được
- irrecoverable => không thể phục hồi
- irrecuperable => không thể khôi phục
- irrecured => không thể chữa được
- irrecusable => không thể chối từ
Definitions and Meaning of irrecognizable in English
irrecognizable (a.)
Not recognizable.
FAQs About the word irrecognizable
không thể nhận dạng được
Not recognizable.
No synonyms found.
No antonyms found.
irrecognition => không được công nhận, irreclaimable => không thể cứu vãn, irreceptive => Xét đoán, irrebuttable => không thể bác bỏ, irreality => sự không thực,