Vietnamese Meaning of irreconciliation
bất hòa
Other Vietnamese words related to bất hòa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of irreconciliation
- irreconcilement => Không thể hòa giải
- irreconcile => bất hòa
- irreconcilable => không thể hòa hợp
- irreconcilability => Tính không thể hòa giải
- irrecognizable => không thể nhận dạng được
- irrecognition => không được công nhận
- irreclaimable => không thể cứu vãn
- irreceptive => Xét đoán
- irrebuttable => không thể bác bỏ
- irreality => sự không thực
- irrecordable => không ghi được
- irrecoverable => không thể phục hồi
- irrecuperable => không thể khôi phục
- irrecured => không thể chữa được
- irrecusable => không thể chối từ
- irredeemability => không thể chuộc lại
- irredeemable => không thể cứu vãn
- irredenta => cương thổ
- irredentism => chủ nghĩa vô thần
- irredentist => chủ nghĩa phục thù
Definitions and Meaning of irreconciliation in English
irreconciliation (n.)
Want of reconciliation; disagreement.
FAQs About the word irreconciliation
bất hòa
Want of reconciliation; disagreement.
No synonyms found.
No antonyms found.
irreconcilement => Không thể hòa giải, irreconcile => bất hòa, irreconcilable => không thể hòa hợp, irreconcilability => Tính không thể hòa giải, irrecognizable => không thể nhận dạng được,