FAQs About the word coruscating

lấp lánh

to be brilliant or showy in technique or style, to give off or reflect light in bright beams or flashes

nhấp nháy,bóng láng,lấp lánh,sáng lấp lánh,Lấp lánh,long lanh,sáng,lấp lánh,rực cháy,thoáng

No antonyms found.

coruscates => Tỏa sáng, coruscated => sáng lấp lánh, coruler => quân chủ đồng trị, corteges => đoàn rước, cortèges => đoàn rước,