Vietnamese Meaning of corses
xác chết
Other Vietnamese words related to xác chết
Nearest Words of corses
Definitions and Meaning of corses in English
corses
corpse
FAQs About the word corses
xác chết
corpse
xác chết,xác chết,Xương,Xác chết,di tích,di hài,cứng,tro,vụ thảm sát,xác thối
No antonyms found.
corsages => bó hoa cưới, corrupts => làm hỏng, corruptor => Người tham nhũng, corruptions => tham nhũng, corrugations => gợn sóng,