Vietnamese Meaning of corpora
xác chết
Other Vietnamese words related to xác chết
Nearest Words of corpora
Definitions and Meaning of corpora in English
corpora
FAQs About the word corpora
xác chết
tác phẩm,pháo
No antonyms found.
coronel => Đại tá, corollaries => hậu quả, cornucopias => Sừng của sự sung túc, cornucopian => sừng tràn đầy, cornrow => Cornrow,