Vietnamese Meaning of cortèges
đoàn rước
Other Vietnamese words related to đoàn rước
Nearest Words of cortèges
Definitions and Meaning of cortèges in English
cortèges
a funeral procession, a train of attendants, a group of attendants, procession, procession sense 2
FAQs About the word cortèges
đoàn rước
a funeral procession, a train of attendants, a group of attendants, procession, procession sense 2
đoàn tuỳ tùng,Đoàn,những người theo dõi,sở hữu,đoàn tùy tùng,nhân viên,phòng sang trọng,Đuôi,tàu hỏa,trợ lý
No antonyms found.
cortège => đoàn rước, corses => xác chết, corsages => bó hoa cưới, corrupts => làm hỏng, corruptor => Người tham nhũng,