Vietnamese Meaning of entourages
đoàn tuỳ tùng
Other Vietnamese words related to đoàn tuỳ tùng
Nearest Words of entourages
Definitions and Meaning of entourages in English
entourages
surroundings, one's attendants or associates
FAQs About the word entourages
đoàn tuỳ tùng
surroundings, one's attendants or associates
Đoàn,những người theo dõi,sở hữu,đoàn tùy tùng,nhân viên,phòng sang trọng,trợ lý,đoàn rước,đoàn rước,gậy
No antonyms found.
entitles => có quyền, entitlements => quyền, entireties => toàn thể, enticements => cám dỗ, enthusing => đầy hứng khởi,