FAQs About the word entourages

đoàn tuỳ tùng

surroundings, one's attendants or associates

Đoàn,những người theo dõi,sở hữu,đoàn tùy tùng,nhân viên,phòng sang trọng,trợ lý,đoàn rước,đoàn rước,gậy

No antonyms found.

entitles => có quyền, entitlements => quyền, entireties => toàn thể, enticements => cám dỗ, enthusing => đầy hứng khởi,