Vietnamese Meaning of enthusing
đầy hứng khởi
Other Vietnamese words related to đầy hứng khởi
Nearest Words of enthusing
Definitions and Meaning of enthusing in English
enthusing
to show enthusiasm, to express with enthusiasm, to make enthusiastic
FAQs About the word enthusing
đầy hứng khởi
to show enthusiasm, to express with enthusiasm, to make enthusiastic
chảy nước bọt,phun trào,điên cuồng,truyền ra,nịnh hót,càu nhàu,phấn khích,chảy nước dãi,cưng chiều (ai đó),Thể hiện cảm xúc
No antonyms found.
enthusiasts => Những người đam mê, enthusiasms => nhiệt tình, enthused => hăng hái, enthroning => đăng quang, enthrones => Lên ngôi,