Vietnamese Meaning of fawning

nịnh hót

Other Vietnamese words related to nịnh hót

Definitions and Meaning of fawning in English

Wordnet

fawning (s)

attempting to win favor from influential people by flattery

attempting to win favor by flattery

Webster

fawning (p. pr. & vb. n.)

of Fawn

FAQs About the word fawning

nịnh hót

attempting to win favor from influential people by flattery, attempting to win favor by flatteryof Fawn

thuận tuân,thân thiện,ngoan,tận tâm,vâng lời,vâng lời,obsequious,phục tùng,nô lệ,ngoan ngoãn

tệ,thách thức,bướng bỉnh,cứng đầu,cứng đầu,phiến quân,tinh nghịch,bướng bỉnh,phản loạn,cứng đầu

fawner => Kẻ nịnh nọt, fawned => nịnh bợ, fawn-coloured => Cà phê sữa, fawn-colored => Màu nâu nhạt, fawn lily => hoa loa kèn nâu vàng,