Vietnamese Meaning of staffs
nhân viên
Other Vietnamese words related to nhân viên
Nearest Words of staffs
- staffers => Nhân viên
- stadiums => sân vận động
- stadia => Sân vận động
- stacking (up) => xếp chồng (lên)
- stacking => xếp chồng
- stacked up (against or with) => chất đống (chống lại hoặc cùng với)
- stacked (up) => xếp chồng
- stack up (against or with) => Đống (chống hoặc theo)
- stack (up) => xếp chồng (lên trên)
- stabs in the back => đâm sau lưng
Definitions and Meaning of staffs in English
staffs
FAQs About the word staffs
nhân viên
Đoàn,nhân viên,Nhân viên,công nhân,công ty,Nhân viên,quân đội,giúp đỡ,hồ bơi,Biệt đội
No antonyms found.
staffers => Nhân viên, stadiums => sân vận động, stadia => Sân vận động, stacking (up) => xếp chồng (lên), stacking => xếp chồng,