FAQs About the word lustring

sáng bóng

of Lustre, A kind of glossy silk fabric. See Lutestring.

bóng láng,Lấp lánh,sáng,lấp lánh,rực cháy,nhấp nháy,thoáng,lấp lánh,lấp lánh,sáng lấp lánh

No antonyms found.

lustrical => bóng, lustrelessness => Không bóng, lustreless => mờ, lustred => bóng láng, lustre => Độ bóng,