Vietnamese Meaning of cosigning
ký chung
Other Vietnamese words related to ký chung
Nearest Words of cosigning
- cosmetic case => Túi đựng mỹ phẩm
- cosmeticize => mỹ phẩm
- cosmeticized => mỹ phẩm hóa
- cosmetics => Mỹ phẩm
- cosmical => vũ trụ
- cosmopolis => Thành phố thế giới
- cosmopolises => Những thành phố quốc tế
- cosmopolitanism => chủ nghĩa quốc tế
- cosmopolitans => thế giới
- cosmopolites => người theo chủ nghĩa thế giới
Definitions and Meaning of cosigning in English
cosigning
cosignatory, a joint signer of a promissory note
FAQs About the word cosigning
ký chung
cosignatory, a joint signer of a promissory note
ủng hộ,ủng hộ,Chữ ký,Đăng nhập,mực,Đăng ký,đăng ký,sự chấp bút,chữ ký,khắc
No antonyms found.
cosigned => đồng ký, co-scenarists => Đồng biên kịch, coscenarists => đồng biên kịch, coscenarist => đồng biên kịch, coryphaeus => Người dẫn chương trình,