FAQs About the word signing up

đăng ký

to sign one's name in order to get, do, or take something, to sign one's name (as to a contract) in order to obtain, do, or join something

mực,Chữ ký,Đăng nhập,chữ ký,ủng hộ,ủng hộ,công chứng,vết xước (ra),Đang đăng ký,sự chấp bút

xả,xuất ngũ

signing on (for) => đăng nhập (vào), signing on => Đăng nhập, signing off (on) => Đăng ký trên/về, signing (up or on) => ký (lên hoặc lên), signifies => có nghĩa là,