Vietnamese Meaning of signing up
đăng ký
Other Vietnamese words related to đăng ký
Nearest Words of signing up
- signing on (for) => đăng nhập (vào)
- signing on => Đăng nhập
- signing off (on) => Đăng ký trên/về
- signing (up or on) => ký (lên hoặc lên)
- signifies => có nghĩa là
- significations => ý nghĩa
- significant others => người khác có ý nghĩa
- significances => ý nghĩa
- signed up => đã đăng ký
- signed on => Đã đăng nhập
Definitions and Meaning of signing up in English
signing up
to sign one's name in order to get, do, or take something, to sign one's name (as to a contract) in order to obtain, do, or join something
FAQs About the word signing up
đăng ký
to sign one's name in order to get, do, or take something, to sign one's name (as to a contract) in order to obtain, do, or join something
mực,Chữ ký,Đăng nhập,chữ ký,ủng hộ,ủng hộ,công chứng,vết xước (ra),Đang đăng ký,sự chấp bút
xả,xuất ngũ
signing on (for) => đăng nhập (vào), signing on => Đăng nhập, signing off (on) => Đăng ký trên/về, signing (up or on) => ký (lên hoặc lên), signifies => có nghĩa là,