FAQs About the word cosmetic case

Túi đựng mỹ phẩm

a small piece of luggage especially for cosmetics

Túi du lịch,Túi đựng đồ nghề,Túi vải du lịch,Túi xách du lịch,túi du lịch,vali,Túi cuối tuần,Túi cuối tuần,cặp táp,ba lô

No antonyms found.

cosigning => ký chung, cosigned => đồng ký, co-scenarists => Đồng biên kịch, coscenarists => đồng biên kịch, coscenarist => đồng biên kịch,