Vietnamese Meaning of cosmetic case
Túi đựng mỹ phẩm
Other Vietnamese words related to Túi đựng mỹ phẩm
Nearest Words of cosmetic case
Definitions and Meaning of cosmetic case in English
cosmetic case
a small piece of luggage especially for cosmetics
FAQs About the word cosmetic case
Túi đựng mỹ phẩm
a small piece of luggage especially for cosmetics
Túi du lịch,Túi đựng đồ nghề,Túi vải du lịch,Túi xách du lịch,túi du lịch,vali,Túi cuối tuần,Túi cuối tuần,cặp táp,ba lô
No antonyms found.
cosigning => ký chung, cosigned => đồng ký, co-scenarists => Đồng biên kịch, coscenarists => đồng biên kịch, coscenarist => đồng biên kịch,