Vietnamese Meaning of weekender
Cuối tuần
Other Vietnamese words related to Cuối tuần
- Tiếp tục
- Túi đựng
- Túi xách
- túi đựng đồ du lịch
- bộ dụng cụ
- Túi vải du lịch
- Túi xách du lịch
- va li
- vali
- ví tiền
- Túi cuối tuần
- Túi cuối tuần
- Cặp tài liệu
- ba lô
- cặp tài liệu
- Túi du lịch
- Túi đựng mỹ phẩm
- Túi du lịch
- tay cầm
- ba lô
- Túi đựng đồ nghề
- ba lô
- ba lô
- túi du lịch
- vali
- tùy viên
- hành lý
- túi
- hành lý
- ba lô
- vali
Nearest Words of weekender
Definitions and Meaning of weekender in English
weekender (n)
someone who vacations on a weekend
a small suitcase to carry clothing and accessories for a weekend trip
FAQs About the word weekender
Cuối tuần
someone who vacations on a weekend, a small suitcase to carry clothing and accessories for a weekend trip
Tiếp tục,Túi đựng,Túi xách,túi đựng đồ du lịch,bộ dụng cụ,Túi vải du lịch,Túi xách du lịch,va li,vali,ví tiền
No antonyms found.
weekend warrior => chiến binh cuối tuần, week-end => cuối tuần, weekday => ngày trong tuần, week from monday => một tuần từ thứ hai, week by week => tuần này qua tuần khác,