Vietnamese Meaning of weeknight
tối trong tuần
Other Vietnamese words related to tối trong tuần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of weeknight
- weekly => hàng tuần
- weeklong => trong một tuần
- weeklies => tuần báo
- weekender => Cuối tuần
- weekend warrior => chiến binh cuối tuần
- week-end => cuối tuần
- weekday => ngày trong tuần
- week from monday => một tuần từ thứ hai
- week by week => tuần này qua tuần khác
- week after week => Tuần này qua tuần khác
Definitions and Meaning of weeknight in English
weeknight (n)
any night of the week except Saturday or Sunday
FAQs About the word weeknight
tối trong tuần
any night of the week except Saturday or Sunday
No synonyms found.
No antonyms found.
weekly => hàng tuần, weeklong => trong một tuần, weeklies => tuần báo, weekender => Cuối tuần, weekend warrior => chiến binh cuối tuần,