Vietnamese Meaning of closing in (on)
Đang tiến lại gần (với)
Other Vietnamese words related to Đang tiến lại gần (với)
Nearest Words of closing in (on)
Definitions and Meaning of closing in (on) in English
closing in (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word closing in (on)
Đang tiến lại gần (với)
đang tới gần,tập trung (vào),hội tụ,tập trung,đến gần,tập trung,tập trung,phễu,Phễu,buổi họp
phân nhánh,quạt (ra),phát ra,khuếch tán,xua tan,phân tán,tiêu tan,Gốc,Phát tia
closing in => đóng lại, closing (off) => đóng lại (tắt), closing (down) => đóng cửa (đóng cửa), close-ups => cận cảnh, close-up => Cận cảnh,