Vietnamese Meaning of close-up
Cận cảnh
Other Vietnamese words related to Cận cảnh
Nearest Words of close-up
- close-ups => cận cảnh
- closing (down) => đóng cửa (đóng cửa)
- closing (off) => đóng lại (tắt)
- closing in => đóng lại
- closing in (on) => Đang tiến lại gần (với)
- closing one's doors to => đóng cửa cho
- closing one's eyes to => Nhắm mắt lại
- closing out => đóng
- closing ranks => Đóng quân
- closings => đóng cửa¶
Definitions and Meaning of close-up in English
FAQs About the word close-up
Cận cảnh
gần,ngay lập tức,gần,gần,kề bên,liền kề,trong tầm tay,sắp đến,thuận tiện,láng giềng
xa,sâu,xa,xa,xa,Ly hôn,xa xôi,xa,tách biệt,đã xóa
closets => tủ quần áo, closeted => Đóng kín, closes (down) => Đóng (xuống), closes => đóng, closeouts => đóng cửa,