Vietnamese Meaning of centering (on)
tập trung (vào)
Other Vietnamese words related to tập trung (vào)
Nearest Words of centering (on)
Definitions and Meaning of centering (on) in English
centering (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word centering (on)
tập trung (vào)
đang tới gần,Đang tiến lại gần (với),tập trung,kết nối,khớp nối,tập trung,liên kết,đến gần,hội tụ,tập trung
phân nhánh,quạt (ra),phát ra,khuếch tán,xua tan,phân tán,tiêu tan,Gốc,Phát tia
centered (on) => tập trung vào (sth.), center (on) => tập trung (vào), censuses => điều tra dân số, censures => chỉ trích, censurers => Kiểm duyệt,