Vietnamese Meaning of watering down

pha loãng

Other Vietnamese words related to pha loãng

Definitions and Meaning of watering down in English

watering down

to reduce or temper the force or effectiveness of

FAQs About the word watering down

pha loãng

to reduce or temper the force or effectiveness of

Cắt,Pha loãng,lây lan,đang tải,ngộ độc,ô nhiễm,phải loãng,làm giả,gây ô nhiễm,bẩn thỉu

tăng lên,vệ sinh,làm giàu thêm,thụ tinh,gia cố,Cải thiện,tăng cường,gia cố,bổ sung,clarifying

watering (down) => Pha loãng, waterfronts => bến nước, waterfalls => thác nước, watered-down => Pha loãng, watered down => pha loãng,