Vietnamese Meaning of bettering
cải tiến
Other Vietnamese words related to cải tiến
- cải thiện
- mang tính xây dựng
- đáng khao khát
- có lợi
- lành mạnh
- khỏe mạnh
- Có lợi
- Có lợi nhuận
- ủng hộ
- lành mạnh
- có lợi
- khuyến khích
- cải thiện
- Cát tường
- có lợi
- thuận lợi
- thỏa mãn
- Có lợi nhuận
- hứa hẹn
- có điềm lành
- bổ ích
- lành mạnh
- thỏa mãn
- có lợi
- Từ thiện
- lành tính
- thân thiện
- tốt
- hữu ích
- xin vui lòng
- có lợi
- bổ dưỡng
Nearest Words of bettering
Definitions and Meaning of bettering in English
bettering (a)
changing for the better
bettering (p. pr. & vb. n.)
of Better
FAQs About the word bettering
cải tiến
changing for the betterof Better
cải thiện,mang tính xây dựng,đáng khao khát,có lợi,lành mạnh,khỏe mạnh,Có lợi,Có lợi nhuận,ủng hộ,lành mạnh
tệ,bất lợi,bất lợi,không thân thiện,không lợi nhuận,có hại,có hại,có hại,có hại,vô dụng
bettered => Giữ chữ tín, better off => tốt hơn, better half => người bạn đời, better => tốt hơn, betted => đánh cược,