Vietnamese Meaning of enchantingly

quyến rũ

Other Vietnamese words related to quyến rũ

Definitions and Meaning of enchantingly in English

Wordnet

enchantingly (r)

in a bewitching manner

FAQs About the word enchantingly

quyến rũ

in a bewitching manner

đẹp,quyến rũ,ngon,hoan hỉ,thú vị,tinh tế,vẻ vang,tuyệt vời,tốt,ngọt ngào

kinh khủng,thật kinh khủng,tệ quá,khó chịu,kinh khủng,khủng khiếp,ốm,sốc,phát ốm,khủng khiếp

enchanting => quyến rũ, enchanter's nightshade => Đơn độc, enchanter => Pháp sư, enchanted => bị mê hoặc, enchant => mê hoặc,