Vietnamese Meaning of tragicomedy
bi hài kịch
Other Vietnamese words related to bi hài kịch
Nearest Words of tragicomedy
- tragically => đau thương
- tragical => bi thảm
- tragic flaw => Sai lầm bi thảm
- tragic => thê thảm
- tragelaphus strepsiceros => Tragelaphus strepsiceros
- tragelaphus scriptus => Sơn dương lớn
- tragelaphus imberbis => Linh dương yểm nhỏ
- tragelaphus eurycerus => Tragelaphus eurycerus
- tragelaphus buxtoni => Tragelaphus buxtoni
- tragelaphus angasi => Tragelaphus angasi
Definitions and Meaning of tragicomedy in English
tragicomedy (n)
a dramatic composition involving elements of both tragedy and comedy usually with the tragic predominating
a comedy with serious elements or overtones
FAQs About the word tragicomedy
bi hài kịch
a dramatic composition involving elements of both tragedy and comedy usually with the tragic predominating, a comedy with serious elements or overtones
Hài kịch,Phim chính kịch hài,Phim bi kịch,Độc thoại kịch,nhạc kịch,Vở nhạc kịch,vở kịch,tâm lý kịch,Bi kịch,sự thích ứng
No antonyms found.
tragically => đau thương, tragical => bi thảm, tragic flaw => Sai lầm bi thảm, tragic => thê thảm, tragelaphus strepsiceros => Tragelaphus strepsiceros,