FAQs About the word comedy drama

Phim hài-kịch

serious drama that has comic elements

Hài kịch,Phim bi kịch,nhạc kịch,Vở nhạc kịch,tâm lý kịch,Bi kịch,bi hài kịch,Phim tài liệu chính kịch,Kịch,Phim chính kịch hài

No antonyms found.

comedies => hài, comediennes => diễn viên hài, comedic => buồn cười, comedians => diễn viên hài, come up with => đưa ra,