Vietnamese Meaning of comedy drama
Phim hài-kịch
Other Vietnamese words related to Phim hài-kịch
Nearest Words of comedy drama
Definitions and Meaning of comedy drama in English
comedy drama
serious drama that has comic elements
FAQs About the word comedy drama
Phim hài-kịch
serious drama that has comic elements
Hài kịch,Phim bi kịch,nhạc kịch,Vở nhạc kịch,tâm lý kịch,Bi kịch,bi hài kịch,Phim tài liệu chính kịch,Kịch,Phim chính kịch hài
No antonyms found.
comedies => hài, comediennes => diễn viên hài, comedic => buồn cười, comedians => diễn viên hài, come up with => đưa ra,