FAQs About the word vacuums

Máy hút bụi

of Vacuum

Bàn chải,lau dọn,Lau dọn,quét,làm cho sáng lên,Làm sạch,lược,bụi,giặt,cây lau nhà

Làm ô uế,đổi màu,bùn,gây ô nhiễm,đất đai,đốm,vết bẩn,làm bẩn,làm bẩn,đen

vacuum-clean => Hút bụi, vacuum tube => Ống chân không, vacuum pump => Bơm chân không, vacuum gauge => Đồng hồ đo chân không, vacuum gage => Đồng hồ đo chân không,