Vietnamese Meaning of vacua
chân không
Other Vietnamese words related to chân không
Nearest Words of vacua
Definitions and Meaning of vacua in English
vacua (pl.)
of Vacuum
FAQs About the word vacua
chân không
of Vacuum
cọ,Sạch,tẩy tế bào chết,quét,giặt,làm sáng,làm sạch,lược,Giặt khô,bụi
làm ô uế,lầy lội,làm ô nhiễm,Đất,vết nhơ,làm bẩn,làm đen,đổi màu,điểm,vết bẩn
vaclav havel => Václav Havel, vacillatory => do dự, vacillator => người do dự, vacillation => do dự, vacillating => Do dự,