Vietnamese Meaning of vacuolisation
Rỗng tế bào
Other Vietnamese words related to Rỗng tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vacuolisation
- vacuolization => tạo không bào
- vacuometer => Máy đo chân không
- vacuous => trống rỗng
- vacuously => một cách rỗng tuếch
- vacuousness => sự trống rỗng
- vacuum => chân không
- vacuum aspiration => Hút chân không
- vacuum bag => Túi chân không
- vacuum bottle => bình chân không
- vacuum chamber => Buồng chân không
Definitions and Meaning of vacuolisation in English
vacuolisation (n)
the state of having become filled with vacuoles
FAQs About the word vacuolisation
Rỗng tế bào
the state of having become filled with vacuoles
No synonyms found.
No antonyms found.
vacuole => không bào, vacuolation => Sự hình thành không bào, vacuolated => có không bào, vacuolate => có không bào, vacuna => Vắc-xin,