Vietnamese Meaning of muck (out)
phân
Other Vietnamese words related to phân
Nearest Words of muck (out)
Definitions and Meaning of muck (out) in English
muck (out)
to clean (the place where a farm animal lives)
FAQs About the word muck (out)
phân
to clean (the place where a farm animal lives)
cọ,Sạch,làm sạch,lược,vệ sinh,bụi,rửa tiền,giẻ lau,rửa sạch,chà xát
lầy lội,làm ô nhiễm,vết nhơ,làm bẩn,làm đen,làm ô uế,đổi màu,Đất,điểm,vết bẩn
muck (about or around) => Làm bẩn, much of a muchness => Vẫn vậy, much less => ít hơn nhiều, Mrs. Grundy => Bà Grundy, Mr. Right => Anh hoàn hảo,