Vietnamese Meaning of valleys
Thung lũng
Other Vietnamese words related to Thung lũng
Nearest Words of valleys
- valley white oak => Thung lũng sồi trắng
- valley pocket gopher => Chuột túi thung lũng
- valley oak => Cây sồi thung lũng
- valley girl => Cô gái ở thung lũng
- valley fever => Sốt thung lũng
- valley => thung lũng
- valletta => Valletta
- vallet's pills => Thuốc viên hầu cận
- valleculae => Thung lũng nhỏ
- vallecula => thung lũng
Definitions and Meaning of valleys in English
valleys (pl.)
of Valley
FAQs About the word valleys
Thung lũng
of Valley
hẻm núi,Thung lũng,thung lũng,hẻm núi,hố sâu,hẻm núi,valse,hang,các khe núi,máng nước
núi,chân đế,đỉnh,Dãy Alps,chiều cao,Đỉnh núi,Chóp đá,cao nguyên,các hội nghị thượng đỉnh,cao nguyên
valley white oak => Thung lũng sồi trắng, valley pocket gopher => Chuột túi thung lũng, valley oak => Cây sồi thung lũng, valley girl => Cô gái ở thung lũng, valley fever => Sốt thung lũng,