FAQs About the word tummy

bụng

slang for a paunch, an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion

bụng,Dạ dày,Ruột,Eo,giỏ đựng ổ bánh mì,giữa,eo,Bụng,bụng,đám rối dương

No antonyms found.

tummals => lười biếng, tumidness => sưng, tumidity => phù nề, tumid => sưng, tumescent => sưng tấy,