Vietnamese Meaning of misclassify
phân loại sai
Other Vietnamese words related to phân loại sai
- sự cố
- phân loại
- lớp
- Phân loại
- biên soạn thành luật
- phân biệt
- phân phối
- lớp
- nơi
- phạm vi
- thứ hạng
- riêng biệt
- sắp xếp
- loại
- Mảng
- phân loại
- ngăn
- phân chia thành các ngăn
- tiêu hóa
- hủy bỏ
- soạn thảo
- tập tin
- nhóm
- chỉ mục
- đơn hàng
- tổ chức
- chốt
- Tham khảo
- giáng chức
- theo thứ tự chữ cái
- danh mục
- danh mục
- danh sách
- nguyên soái
- Nguyên soái
- hệ thống hóa
Nearest Words of misclassify
- misclassifying => phân loại sai
- miscomprehension => hiểu lầm
- miscomprehensions => Hiểu lầm
- misconceptions => những khái niệm sai lầm
- misconducted => có hành vi sai trái
- misconducting => hành vi sai trái
- misconducts => hành vi sai trái
- misconstructions => sự hiểu lầm
- miscounted => đếm sai
- miscounting => dếm sai
Definitions and Meaning of misclassify in English
misclassify
to assign (someone or something) to an incorrect group or category
FAQs About the word misclassify
phân loại sai
to assign (someone or something) to an incorrect group or category
cục u,Gõ nhầm,làm bối rối,làm rối loạn,hỗn độn,,trộn chung,xáo trộn
sự cố,phân loại,lớp,Phân loại,biên soạn thành luật,phân biệt,phân phối,lớp,nơi,phạm vi
misclassifies => phân loại sai, misclassified => phân loại sai, mischiefs => trò phá phách, mischarged => tính sai, mischances => bất hạnh,