FAQs About the word partaking (of)

tham gia (vào)

tiêu thụ,ăn,cất,giấu (xa hoặc vào),Nhai,háu ăn,gặm nhấm (trên hoặc ở),Ăn ngấu nghiến (lên hoặc xuống),uống,lẩm bẩm (xuống)

No antonyms found.

partakes => tham gia, partaken (of) => tham gia (vào), partake (of) => Tham gia (vào), part(s) => phần, part and parcel => bộ phận và bưu kiện,