Vietnamese Meaning of downing

hạ xuống

Other Vietnamese words related to hạ xuống

Definitions and Meaning of downing in English

Wordnet

downing (n)

United States landscape architect who designed the grounds of the White House and the Capitol Building (1815-1852)

Webster

downing (p. pr. & vb. n.)

of Down

FAQs About the word downing

hạ xuống

United States landscape architect who designed the grounds of the White House and the Capitol Building (1815-1852)of Down

thả,đập,đập mạnh,lật đổ,đánh,đốn hạ,sàn nhà,san phẳng,san phẳng,lật đổ

thừa nhận,cho phép,Phê chuẩn,xác nhận,qua,phê chuẩn,cuộc bầu cử,trừng phạt,ủng hộ,sự đồng ý với

downiness => lông tơ, downhill => dốc xuống, downheartedness => nỗi buồn, downhearted => chán nản, downhaul => kéo xuống,