Vietnamese Meaning of kayoing
đánh trượt
Other Vietnamese words related to đánh trượt
- bowling (hạ gục hoặc vượt qua)
- gõ xuống
- đánh bại
- đánh đổ
- cắt cỏ (xuống)
- hạ xuống
- thả
- đốn hạ
- sàn nhà
- đập
- KO`ing
- san phẳng
- san phẳng
- lật đổ
- phủ phục
- ném xuống đất
- lật đổ
- đánh
- chê bai
- thắt lưng
- đánh đập
- đánh bại
- sự va đập
- đâm
- dán
- chọc
- đập mạnh
- đấm
- đập mạnh
- cái tát
- làm việc chăm chỉ
- Bôi vaseline
- tát
- hình phạt
- vớ
- swatting
- vuốt
- đập thình thịch
- quất
- choáng ngợp
- Săn cá voi
Nearest Words of kayoing
Definitions and Meaning of kayoing in English
kayoing
knockout entry 1 sense 1, knockout sense 1, knock out
FAQs About the word kayoing
đánh trượt
knockout entry 1 sense 1, knockout sense 1, knock out
bowling (hạ gục hoặc vượt qua),gõ xuống,đánh bại,đánh đổ,cắt cỏ (xuống),hạ xuống,thả,đốn hạ,sàn nhà,đập
No antonyms found.
kayoes => Hỗn loạn, kayaks => thuyền kayak, kayaking => Chèo thuyền Kayak, kayakers => người chơi kayak, kayaked => đi thuyền kayak,