FAQs About the word kayoing

đánh trượt

knockout entry 1 sense 1, knockout sense 1, knock out

bowling (hạ gục hoặc vượt qua),gõ xuống,đánh bại,đánh đổ,cắt cỏ (xuống),hạ xuống,thả,đốn hạ,sàn nhà,đập

No antonyms found.

kayoes => Hỗn loạn, kayaks => thuyền kayak, kayaking => Chèo thuyền Kayak, kayakers => người chơi kayak, kayaked => đi thuyền kayak,