FAQs About the word keeled (over)

lật úp (lên)

to fall suddenly (as in a faint), to fall down suddenly

ngất xỉu,sụp đổ,ngất xỉu,ngất xỉu,kiệt sức (bên ngoài),ngất xỉu,hỏng

quay trở lại,đến,hồi sinh,tỉnh lại

keelboats => Thuyền buồm, keel (over) => Long cốt (trên), keeking => Nhìn trộm, keeked => liếc nhìn, kazillions => hàng tỉ,