FAQs About the word keel (over)

Long cốt (trên)

to fall suddenly (as in a faint), to fall down suddenly

Yếu,Ngất xỉu,Sự cố mất điện,sụp đổ,conk (out),ngất,sự cố,zonk (ra)

đến quanh,đến,hồi sinh,đến

keeking => Nhìn trộm, keeked => liếc nhìn, kazillions => hàng tỉ, kazillion => tỉ, kayos => hỗn loạn,