Vietnamese Meaning of smiting

hình phạt

Other Vietnamese words related to hình phạt

Definitions and Meaning of smiting in English

Webster

smiting (p. pr. & vb. n.)

of Smite

FAQs About the word smiting

hình phạt

of Smite

đánh,vỗ tay,tin cắt,đập,gõ,đập mạnh,đập mạnh,cái tát,tát,nổi bật

No antonyms found.

smithy => lò rèn, smithereens => mảnh nhỏ, smith => thợ rèn, smiter => kẻ đánh, smite => trừng phạt,